perisher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perisher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perisher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perisher.

Từ điển Anh Việt

  • perisher

    /'periʃə/

    * danh từ

    (từ lóng) người khó chịu, người quấy rầy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perisher

    bounder