perilune nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perilune nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perilune giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perilune.

Từ điển Anh Việt

  • perilune

    * danh từ

    điểm trong quỹ đạo một vật thể gần trung tâm mặt đất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perilune

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điểm cận nguyệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet