peridot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peridot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peridot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peridot.

Từ điển Anh Việt

  • peridot

    /'peridɔt/

    * danh từ

    (khoáng chất) Periđot

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peridot

    a pale green variety of chrysolite; used as a gemstone