peridotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peridotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peridotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peridotic.

Từ điển Anh Việt

  • peridotic

    xem peridot