perionyx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perionyx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perionyx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perionyx.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perionyx

    * kỹ thuật

    y học:

    di tích móng thai nhi