perilast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perilast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perilast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perilast.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perilast

    * kỹ thuật

    y học:

    phôi ngoại bì