periderm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

periderm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periderm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periderm.

Từ điển Anh Việt

  • periderm

    /'peridə:m/

    * danh từ

    (thực vật học) chu bì

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • periderm

    * kỹ thuật

    y học:

    chu bì