peridermic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peridermic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peridermic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peridermic.
Từ điển Anh Việt
peridermic
xem periderm
peridermic
xem periderm
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.