periblast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
periblast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periblast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periblast.
Từ điển Anh Việt
periblast
* danh từ
lá phôi ngoài
periblast
* danh từ
lá phôi ngoài
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.