perigee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perigee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perigee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perigee.

Từ điển Anh Việt

  • perigee

    /'peridʤi:/

    * danh từ

    (thiên văn học) điểm gần trái đất (trên quỹ đạo của mặt trăng), cận điểm

  • perigee

    (thiên văn) điểm cận địa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perigee

    * kỹ thuật

    điểm cận địa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perigee

    periapsis in Earth orbit; the point in its orbit where a satellite is nearest to the Earth

    Antonyms: apogee