perigee stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perigee stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perigee stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perigee stage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perigee stage

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tầng cận điểm

    tầng gần trái đất