apogee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apogee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apogee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apogee.

Từ điển Anh Việt

  • apogee

    /ə'poudʤi:/

    * danh từ

    (thiên văn học) điển xa quả đất nhất

    khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất (khi quả đất ở điểm cách xa mặt trời nhất)

    chỗ xa nhất

    tuyệt đỉnh, điểm cao nhất, thời cực thịnh

  • apogee

    (Tech) viễn điểm

  • apogee

    (thiên văn) viễn điểm, viễn địa; tuyệt đích

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • apogee

    * kỹ thuật

    viễn điểm

    điện tử & viễn thông:

    điểm viễn địa

    y học:

    kỳ kịch phát

    toán & tin:

    tuyệt đích

    viễn địa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • apogee

    a final climactic stage

    their achievements stand as a culmination of centuries of development

    Synonyms: culmination

    apoapsis in Earth orbit; the point in its orbit where a satellite is at the greatest distance from the Earth

    Antonyms: perigee