culmination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

culmination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm culmination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của culmination.

Từ điển Anh Việt

  • culmination

    /,kʌlmi'neiʃn/

    * danh từ

    điểm cao nhất, cực điểm, tột độ, tột bậc

    (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)

  • culmination

    điểm cao nhất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • culmination

    (astronomy) a heavenly body's highest celestial point above an observer's horizon

    Similar:

    apogee: a final climactic stage

    their achievements stand as a culmination of centuries of development

    climax: the decisive moment in a novel or play

    the deathbed scene is the climax of the play

    completion: a concluding action

    Synonyms: closing, windup, mop up