completion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
completion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm completion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của completion.
Từ điển Anh Việt
completion
/kəm'pli:ʃn/
* danh từ
sự hoàn thành, sự làm xong
near completion: sự gần xong
sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ
completion
sự bổ sung, sự làm cho đầy đủ; sự mở rộng
c. of space sự bổ sung một không gian
analytic c. sự mở rộng giải tích
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
completion
* kinh tế
hoàn thành
sự hoàn tất
sự làm xong
* kỹ thuật
hoàn tất
sự bổ sung
sự cải tiến
sự hoàn thành
sự hoàn thiện
sự mở rộng
cơ khí & công trình:
sự làm đủ
sự làm trọn bộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
completion
(American football) a successful forward pass in football
Synonyms: pass completion
a concluding action
Synonyms: culmination, closing, windup, mop up
Từ liên quan
- completion
- completion code
- completion data
- completion date
- completion list
- completion time
- completion event
- completion report
- completion meeting
- completion message
- completion program
- completion, earlier
- completion statement
- completion, delay in
- completion, time for
- completion of a space
- completion of loading
- completion (of a space)
- completion of discharge
- completion and acceptance
- completion of construction
- completion, prolonged delay
- completion of works, time for
- completion, clearance of site on
- completion, extension of time for
- completion, delay by subcontractors
- completion of works, time for, extension of
- completion of calls to busy subscriber (ccbs)
- completion, consequences of failure to pass tests