completion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

completion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm completion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của completion.

Từ điển Anh Việt

  • completion

    /kəm'pli:ʃn/

    * danh từ

    sự hoàn thành, sự làm xong

    near completion: sự gần xong

    sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ

  • completion

    sự bổ sung, sự làm cho đầy đủ; sự mở rộng

    c. of space sự bổ sung một không gian

    analytic c. sự mở rộng giải tích

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • completion

    * kinh tế

    hoàn thành

    sự hoàn tất

    sự làm xong

    * kỹ thuật

    hoàn tất

    sự bổ sung

    sự cải tiến

    sự hoàn thành

    sự hoàn thiện

    sự mở rộng

    cơ khí & công trình:

    sự làm đủ

    sự làm trọn bộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet