completion of works, time for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

completion of works, time for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm completion of works, time for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của completion of works, time for.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • completion of works, time for

    * kỹ thuật

    thời gian phải hoàn thành