completion report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

completion report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm completion report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của completion report.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • completion report

    * kinh tế

    báo cáo hoàn thành công trình xây dựng

    * kỹ thuật

    điện:

    biên bản hoàn công