completion report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
completion report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm completion report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của completion report.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
completion report
* kinh tế
báo cáo hoàn thành công trình xây dựng
* kỹ thuật
điện:
biên bản hoàn công
Từ liên quan
- completion
- completion code
- completion data
- completion date
- completion list
- completion time
- completion event
- completion report
- completion meeting
- completion message
- completion program
- completion, earlier
- completion statement
- completion, delay in
- completion, time for
- completion of a space
- completion of loading
- completion (of a space)
- completion of discharge
- completion and acceptance
- completion of construction
- completion, prolonged delay
- completion of works, time for
- completion, clearance of site on
- completion, extension of time for
- completion, delay by subcontractors
- completion of works, time for, extension of
- completion of calls to busy subscriber (ccbs)
- completion, consequences of failure to pass tests