completion, delay by subcontractors nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

completion, delay by subcontractors nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm completion, delay by subcontractors giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của completion, delay by subcontractors.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • completion, delay by subcontractors

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hoàn thành chậm do nhà thầu phụ