completion, clearance of site on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

completion, clearance of site on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm completion, clearance of site on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của completion, clearance of site on.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • completion, clearance of site on

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dọn sạch công trường khi hoàn thành