completion code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
completion code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm completion code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của completion code.
Từ điển Anh Việt
completion code
(Tech) mã hoàn chỉnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
completion code
* kỹ thuật
toán & tin:
mã đủ
điện tử & viễn thông:
mã hoàn kết
mã hoàn tất
Từ liên quan
- completion
- completion code
- completion data
- completion date
- completion list
- completion time
- completion event
- completion report
- completion meeting
- completion message
- completion program
- completion, earlier
- completion statement
- completion, delay in
- completion, time for
- completion of a space
- completion of loading
- completion (of a space)
- completion of discharge
- completion and acceptance
- completion of construction
- completion, prolonged delay
- completion of works, time for
- completion, clearance of site on
- completion, extension of time for
- completion, delay by subcontractors
- completion of works, time for, extension of
- completion of calls to busy subscriber (ccbs)
- completion, consequences of failure to pass tests