completion code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

completion code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm completion code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của completion code.

Từ điển Anh Việt

  • completion code

    (Tech) mã hoàn chỉnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • completion code

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mã đủ

    điện tử & viễn thông:

    mã hoàn kết

    mã hoàn tất