pass completion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pass completion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pass completion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pass completion.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pass completion
Similar:
completion: (American football) a successful forward pass in football
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pass
- passe
- passé
- passed
- passee
- passel
- passer
- passim
- passée
- pass by
- pass on
- pass up
- pass-by
- passado
- passage
- passant
- passero
- passing
- passion
- passive
- passkey
- passman
- pass off
- pass out
- passable
- passably
- passband
- passbook
- passcode
- passerby
- passeres
- passible
- passmark
- passover
- passport
- password
- pass away
- pass over
- pass-band
- pass-book
- passement
- passenger
- passer-by
- passerina
- passerine
- passingly
- passional
- passivate
- passively
- passivism