periwig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

periwig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periwig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periwig.

Từ điển Anh Việt

  • periwig

    /'periwig/

    * danh từ

    bộ tóc giả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • periwig

    a wig for men that was fashionable in the 17th and 18th centuries

    Synonyms: peruke