perigean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perigean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perigean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perigean.

Từ điển Anh Việt

  • perigean

    /,peri'dʤi:ən/

    * tính từ

    (thiên văn học) (thuộc) điểm gần trái đất, (thuộc) cận điểm