pericles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pericles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pericles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pericles.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pericles

    Athenian statesman whose leadership contributed to Athens' political and cultural supremacy in Greece; he ordered the construction of the Parthenon (died in 429 BC)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).