perijove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perijove nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perijove giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perijove.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perijove
periapsis in orbit around Jupiter
Antonyms: apojove
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).