pericarp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pericarp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pericarp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pericarp.
Từ điển Anh Việt
pericarp
/'perikɑ:p/
* danh từ
(thực vật học) vỏ quả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pericarp
the ripened and variously modified walls of a plant ovary
Synonyms: seed vessel