pericarpial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pericarpial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pericarpial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pericarpial.

Từ điển Anh Việt

  • pericarpial

    xem pericarp