perigon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perigon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perigon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perigon.

Từ điển Anh Việt

  • perigon

    góc 360 0 , góc đầy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perigon

    * kỹ thuật

    góc 360 độ

    góc đầy

    toán & tin:

    góc 360, góc đầy

Từ điển Anh Anh - Wordnet