round angle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
round angle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm round angle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của round angle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
round angle
* kỹ thuật
góc đầy
toán & tin:
góc 3600
điện tử & viễn thông:
góc đầy 360 độ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
round angle
Similar:
perigon: an angle of 360 degrees
Từ liên quan
- round
- rounds
- rounded
- roundel
- rounder
- roundly
- roundup
- round up
- round-up
- rounders
- rounding
- roundish
- round bar
- round end
- round key
- round lot
- round nut
- round off
- round out
- round sum
- round top
- round-arm
- round-off
- roundelay
- roundhead
- roundness
- roundsman
- roundtrip
- roundworm
- round arch
- round bars
- round bone
- round clam
- round coal
- round cure
- round down
- round file
- round fish
- round hand
- round head
- round knot
- round link
- round pile
- round pipe
- round sand
- round scad
- round shin
- round shot
- round slot
- round tone