perigyny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perigyny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perigyny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perigyny.
Từ điển Anh Việt
perigyny
* danh từ
tính đính quanh bầu
perigyny
* danh từ
tính đính quanh bầu
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.