peripety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peripety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peripety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peripety.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peripety

    Similar:

    peripeteia: a sudden and unexpected change of fortune or reverse of circumstances (especially in a literary work)

    a peripeteia swiftly turns a routine sequence of events into a story worth telling

    Synonyms: peripetia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).