peripeteia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peripeteia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peripeteia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peripeteia.
Từ điển Anh Việt
peripeteia
/peripi'taijə/ (peripetia) /peripi'taijə/
* danh từ
cảnh thay đổi đột ngột, sự kiện đột ngột (trong truyện, trong đời người)