pericyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pericyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pericyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pericyte.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pericyte

    * kỹ thuật

    y học:

    tế bào ngoại mạch