periotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
periotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periotic.
Từ điển Anh Việt
periotic
* tính từ
quanh ống tai trong
periotic
* tính từ
quanh ống tai trong
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.