periotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

periotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periotic.

Từ điển Anh Việt

  • periotic

    * tính từ

    quanh ống tai trong