perilous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perilous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perilous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perilous.

Từ điển Anh Việt

  • perilous

    /'periləs/

    * tính từ

    nguy hiểm, nguy nan, hiểm nghèo, đầy hiểm hoạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perilous

    Similar:

    parlous: fraught with danger

    dangerous waters

    a parlous journey on stormy seas

    a perilous voyage across the Atlantic in a small boat

    the precarious life of an undersea diver

    dangerous surgery followed by a touch-and-go recovery

    Synonyms: precarious, touch-and-go