parlous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parlous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parlous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parlous.

Từ điển Anh Việt

  • parlous

    /'pɑ:ləs/

    * tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) nguy hiểm, đáng ghê; hắc búa, khó chơi

    hết sức khôn ngoan, hết sức láu

    * phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), đùa hết sức, cực kỳ, vô cùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parlous

    fraught with danger

    dangerous waters

    a parlous journey on stormy seas

    a perilous voyage across the Atlantic in a small boat

    the precarious life of an undersea diver

    dangerous surgery followed by a touch-and-go recovery

    Synonyms: perilous, precarious, touch-and-go