perique nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perique nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perique giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perique.

Từ điển Anh Việt

  • perique

    /pi'ri:k/

    * danh từ

    thuốc lá pêric