perique nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perique nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perique giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perique.
Từ điển Anh Việt
perique
/pi'ri:k/
* danh từ
thuốc lá pêric
perique
/pi'ri:k/
* danh từ
thuốc lá pêric
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.