pernio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pernio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pernio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pernio.

Từ điển Anh Việt

  • pernio

    * danh từ

    cước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pernio

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm da ẩm lạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pernio

    Similar:

    chilblain: inflammation of the hands and feet caused by exposure to cold and moisture

    Synonyms: chilblains