chilblain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chilblain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chilblain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chilblain.

Từ điển Anh Việt

  • chilblain

    /'tʃilblein/

    * danh từ

    cước (ở chân tay, vì bị rét)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chilblain

    inflammation of the hands and feet caused by exposure to cold and moisture

    Synonyms: chilblains, pernio