chilblained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chilblained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chilblained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chilblained.

Từ điển Anh Việt

  • chilblained

    xem chilblain

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chilblained

    having chilblains

    her poor chilblained hands