chilblains nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chilblains nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chilblains giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chilblains.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chilblains

    Similar:

    chilblain: inflammation of the hands and feet caused by exposure to cold and moisture

    Synonyms: pernio

    chilblain: inflammation of the hands and feet caused by exposure to cold and moisture

    Synonyms: pernio

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).