peron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peron.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peron
Argentine soldier who became president of Argentina (1895-1974)
Synonyms: Juan Domingo Peron
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).