perron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perron.

Từ điển Anh Việt

  • perron

    /'perən/

    * danh từ

    bậc thềm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perron

    * kỹ thuật

    cầu thang ngoài

    xây dựng:

    thềm (nhà)

    thềm nhiều bậc