perdue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perdue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perdue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perdue.

Từ điển Anh Việt

  • perdue

    /pə:'dju:/ (perdue) /pə:'dju:/

    * tính từ

    (quân sự) nấp kín đáo

    to lie perdu: nấp kín đáo