perry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perry.

Từ điển Anh Việt

  • perry

    /'peri/

    * danh từ

    rượu lê

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • perry

    * kinh tế

    rượu peri (rượu lê)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perry

    United States philosopher (1876-1957)

    Synonyms: Ralph Barton Perry

    United States admiral who led a naval expedition to Japan and signed a treaty in 1854 opening up trade relations between United States and Japan; brother of Oliver Hazard Perry (1794-1858)

    Synonyms: Matthew Calbraith Perry

    United States commodore who led the fleet that defeated the British on Lake Erie during the War of 1812; brother of Matthew Calbraith Perry (1785-1819)

    Synonyms: Oliver Hazard Perry, Commodore Perry

    a fermented and often effervescent beverage made from juice of pears; similar in taste to hard cider