commodore perry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commodore perry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commodore perry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commodore perry.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commodore perry

    Similar:

    perry: United States commodore who led the fleet that defeated the British on Lake Erie during the War of 1812; brother of Matthew Calbraith Perry (1785-1819)

    Synonyms: Oliver Hazard Perry

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).