commodore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commodore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commodore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commodore.

Từ điển Anh Việt

  • commodore

    /'kɔmədɔ:/

    * danh từ

    thiếu tướng hải quân

    hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua

    vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn); thuyền vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commodore

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    thiếu tướng (hải quân)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commodore

    a commissioned naval officer who ranks above a captain and below a rear admiral; the lowest grade of admiral