eager nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eager nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eager giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eager.
Từ điển Anh Việt
eager
/'i:gə/
* tính từ
ham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu
eager for learning: ham học
eager for gain: hám lợi
eager glance: cái nhìn hau háu
eager hopes: những hy vọng thiết tha
nồng (rượu...)
(từ cổ,nghĩa cổ) rét ngọt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eager
having or showing keen interest or intense desire or impatient expectancy
eager to learn
eager to travel abroad
eager for success
eager helpers
an eager look
Antonyms: uneager
Similar:
tidal bore: a high wave (often dangerous) caused by tidal flow (as by colliding tidal currents or in a narrow estuary)