eagre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eagre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eagre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eagre.
Từ điển Anh Việt
eagre
/'eigə/
* danh từ
triều dâng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
eagre
* kỹ thuật
sóng cồn
sóng triều
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eagre
Similar:
tidal bore: a high wave (often dangerous) caused by tidal flow (as by colliding tidal currents or in a narrow estuary)