emergency alert system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emergency alert system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emergency alert system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emergency alert system.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
emergency alert system
a federal warning system that is activated by FEMA; enables the President to take over the United States airwaves to warn the whole country of major catastrophic events
Synonyms: EAS
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- emergency
- emergency dam
- emergency man
- emergency tax
- emergency call
- emergency cock
- emergency door
- emergency dose
- emergency exit
- emergency fund
- emergency gate
- emergency mode
- emergency plan
- emergency room
- emergency sign
- emergency stop
- emergency tank
- emergency turn
- emergency ward
- emergency brake
- emergency cable
- emergency chute
- emergency depot
- emergency drill
- emergency flood
- emergency goods
- emergency light
- emergency order
- emergency power
- emergency risks
- emergency route
- emergency slide
- emergency state
- emergency stock
- emergency valve
- emergency water
- emergency bridge
- emergency button
- emergency credit
- emergency ladder
- emergency makeup
- emergency outfit
- emergency outlet
- emergency ration
- emergency repair
- emergency rocket
- emergency signal
- emergency switch
- emergency tariff
- emergency control