emergency dam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

emergency dam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emergency dam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emergency dam.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • emergency dam

    * kỹ thuật

    van bảo hiểm

    cơ khí & công trình:

    cửa van cấp cứu

    xây dựng:

    đập cấp cứu